Dưới đây, Du học Trung Quốc Riba giúp bạn liệt kê danh sách 282 trường đại học cấp học bổng CSC 2019. Các bạn dùng lệnh Ctrl + F trên trình duyệt web và nhập tên trường các bạn muốn tìm vào nhé!
Số thứ tự | Tên trường | Ký hiệu | Mã số trường –Agency Numbers | Địa chỉ web | Tên Trường |
1 | 北京大学 | PKU | 10001 | www.pku.edu.cn | Đại học Bắc Kinh |
2 | 中国人民大学 | RUC | 10002 | www.ruc.edu.cn | Đại học Nhân dân Bắc Kinh |
3 | 清华大学 | THU | 10003 | www.tsinghua.edu.cn | Đại học Thanh Hoa |
4 | 北京交通大学 | NJTU | 10004 | www.njtu.edu.cn | Đại học Giao thông Bắc Kinh |
5 | 北京工业大学 | BJUT | 10005 | www.bjut.edu.cn | Đại học Công nghiệp Bắc Kinh |
6 | 北京航空航天大学 | BUAA | 10006 | www.buaa.edu.cn | Đại học Hàng không vũ trụ Bắc Kinh |
7 | 北京理工大学 | BIT | 10007 | www.bit.edu.cn | Đại học Bách khoa Băc Kinh |
8 | 北京科技大学 | USTB | 10008 | www.ustb.edu.cn | Đại học Khoa học kỹ thuật Bắc Kinh |
9 | 北方工业大 | NCUT | 10009 | www.ncut.edu.cn | Đại học Công nghiệp Miền Bắc |
10 | 北京化工大学 | BUCT | 10010 | www.buct.edu.cn | Đại học Công nghiệp Hóa chất Bắc Kinh |
11 | 北京工商大学 | BTBU | 10011 | www.btbu.edu.cn | Đại học Công thương Bắc Kinh |
12 | 北京邮电大学 | BUPT | 10013 | https://www.bupt.edu.cn | Đại học Bưu điện Bắc Kinh |
13 | 中国农业大学 | CAU | 10019 | www.cau.edu.cn | Đại học Nông nghiệp Trung Quốc |
14 | 中国农业科学院研究生院 | GSAACS | 82101 | www.gscaas.net.cn | Viện Thạc sĩ viện Khoa học NN TQ |
15 | 中国石油大学(北京) | CUP | 11414 | www.cup.edu.cn | Đại học Dầu mỏ Trung Quốc (BK) |
16 | 北京林业大学 | BJFU | 10022 | www.bjfu.edu.cn | Đại học Lâm nghiệp Bắc Kinh |
17 | 首都医科大学 | CCMU | 10025 | www.ccmu.edu.cn | Đại học Y Thủ Đô |
18 | 北京中医药大学 | BUCM | 10026 | www.bucm.edu.cn | Đại học Trung Y Dược Bắc Kinh |
19 | 北京师范大学 | BNU | 10027 | www.bnu.edu.cn | Đại học Sư phạm Bắc Kinh |
20 | 首都师范大学 | CNU | 10028 | www.cnu.edu.cn | Đại học Sư phạm Thủ Đô |
21 | 首都体育学院 | CUPES | 10029 | www.cupes.edu.cn | Học viện Thể thao Thủ Đô |
22 | 北京外国语大学 | BFSU | 10030 | https://www.bfsu.edu.cn | Đại học Ngoại ngữ Bắc Kinh |
23 | 北京第二外国语学院 | BISU | 10031 | www.bisu.edu.cn | Học viện Ngoại ngữ số 2 Bắc Kinh |
24 | 北京电影学院 | BFA | 10050 | www.bfa.edu.cn | Học viện Điện ảnh Bắc Kinh |
25 | 北京语言大学 | BLCU | 10032 | www.blcu.edu.cn | Đại học Ngoại ngữ Bắc Kinh |
26 | 中国传媒大学 | CUC | 10033 | www.cuc.edu.cn | Đại học Truyền thông Trung Quốc |
27 | 中央财经大学 | CUFE | 10034 | www.cufe.edu.cn | Đại học Tài chính Trung ương |
28 | 对外经济贸易大学 | UIBE | 10036 | www.uibe.edu.cn | Đại học Kinh tế Thương mại TW |
29 | 首都经济贸易大学 | CUEB | 10038 | www.cueb.edu.cn | Đại học Kinh tế Thương mại Thủ Đô |
30 | 外交学院 | CFAU | 10040 | www.cfau.edu.cn | Học viện Ngoại giao |
31 | 北京体育大学 | BSU | 10043 | www.bsu.edu.cn | Đại học Thể thao Bắc Kinh |
32 | 中央音乐学院 | CCOM | 10045 | www.ccom.edu.cn | Học viện Âm nhạc TW |
33 | 中央戏剧学院 | TCAD | 10048 | www.chntheatre.edu.cn | Học viện Hí kịch TW |
34 | 中国科学院大学 | UCAS | 80001 | www.ucas.ac.cn | Đại học Viện khoa học Trung Quốc |
35 | 中国地质大学(北京) | CUGB | 11415 | www.cugb.edu.cn | Đại học Địa chất Trung Quốc (Bắc Kinh) |
36 | 中央民族大学 | MUC | 10052 | www.muc.edu.cn | Đại học Dân tộc TW |
37 | 中国政法大学 | CUPL | 10053 | www.cupl.edu.cn | Đại học Chính pháp Trung Quốc |
38 | 华北电力大学 | NCEPU | 10054 | www.ncepu.edu.cn | Đại học Điện lực Hoa Bắc |
39 | 南开大学 | NKU | 10055 | www.nankai.edu.cn | Đại học Nam Khai |
40 | 天津大学 | TJU | 10056 | www.tju.edu.cn | Đại học Thiên Tân |
41 | 天津科技大学 | TUST | 10057 | www.tust.edu.cn | Đại học Khoa học kĩ thuật Thiên Tân |
42 | 天津工业大学 | TJPU | 10058 | www.tjpu.edu.cn | Đại học Công nghiệp Thiên Tân |
43 | 天津理工大学 | TJUT | 10060 | www.tjut.edu.cn | Đại học Bách khoa Thiên Tân |
44 | 天津医科大学 | TMU | 10062 | www.tijmu.edu.cn | Đại học Y Thiên Tân |
45 | 天津中医药大学 | TUTCM | 10063 | www.tjutcm.edu.cn | Đại học Trung Y Dược Thiên Tân |
46 | 天津师范大学 | TJNU | 10065 | www.tjnu.edu.cn | Đại học Sư phạm Thiên Tân |
47 | 天津职业技术师范大学 | TUTE | 10066 | www.tute.edu.cn | Đại học Sư phạm kỹ thuật nghề Thiên Tân |
48 | 天津外国语大学 | TFSU | 10068 | www.tjfsu.edu.cn | Đại học Ngoại ngữ Thiên Tân |
49 | 河北大学 | HBU | 10075 | www.hbu.edu.cn | Đại học Hà Bắc |
50 | 河北经贸大学 | HEUET | www.heuet.edu.cn | Đại học Thương Mại Hà Bắc | |
51 | 河北工业大学 | HEBUT | 10080 | www.hebut.edu.cn | Đại học Công nghiệp Hà Bắc |
52 | 河北农业大学 | HEBAU | 10086 | www.hebau.edu.cn | Đại học Nông nghiệp Hà Bắc |
53 | 河北医科大学 | HEBMU | 10089 | www.hebmu.edu.cn | Đại học Y Hà Bắc |
54 | 河北师范大学 | HEBTU | 10094 | www.hebtu.edu.cn | Đại học Sư phạm Hà Bắc |
55 | 燕山大学 | YSU | 10216 | www.ysu.edu.cn | Đại học Yến Sơn |
56 | 内蒙古大学 | IMU | 10126 | www.imu.edu.cn | Đại học Nội Mông Cổ |
57 | 内蒙古工业大学 | IMUT | 10128 | www.imut.edu.cn | Đại học Công nghiệp Nội Mông Cổ |
58 | 内蒙古农业大学 | IMAU | 10129 | www.imau.edu.cn | Đại học Nông nghiệp Nội Mông Cổ |
59 | 内蒙古师范大学 | IMNU | 10135 | www.imnu.edu.cn | Đại học Sư phạm Nội Mông Cổ |
60 | 内蒙古民族大学 | IMUN | 10136 | www.imun.edu.cn | Đại học Dân tộc Nội Mông cổ |
61 | 辽宁大学 | LNU | 10140 | www.lnu.edu.cn | Đại học Liêu Ninh |
62 | 鞍山师范学院 | ASNC | 10169 | www.asnc.edu.cn | Đại học Sư phạm An Sơn |
63 | 大连理工大学 | DLUT | 10141 | www.dlut.edu.cn | Đại học Bách Khoa Đại Liên |
64 | 沈阳工业大学 | SUT | 10142 | www.sut.edu.cn | Đại học Công nghiệp Thẩm Dương |
65 | 沈阳航空航天大学 | SAU | 10143 | www.sau.edu.cn | Đại học Hàng không vũ trụ Thẩm Dương |
66 | 沈阳理工大学 | SYLU | 10144 | www.sylu.edu.cn | Đại học Bách khoa Thẩm Dương |
67 | 东北大学 | NEU | 10145 | www.neu.edu.cn | Đại học Đông Bắc |
68 | 辽宁科技大学 | USTL | 10146 | www.ustl.edu.cn | Đại học Khoa học kỹ thuật Liêu Ninh |
69 | 辽宁工程技术大学 | LNTU | 10147 | www.lntu.edu.cn | Đại học Công trình kỹ thuật Liêu Ninh |
70 | 辽宁石油化工大学 | LNPU | 10148 | www.lnpu.edu.cn | Đại học Công nghiệp hóa dầu Liêu Ninh |
71 | 大连交通大学 | DJTU | 10150 | www.djtu.edu.cn | Đại học Giao thông Đại Liên |
72 | 大连海事大学 | DLMU | 10151 | www.dlmu.edu.cn | Đại học Hàng hải Đại Liên |
73 | 大连工业大学 | DLPU | 10152 | www.dlpu.edu.cn | Đại học Công nghiệp Đại Liên |
74 | 沈阳建筑大学 | SJZU | 10153 | www.sjzu.edu.cn | Đại học Kiến trúc Thẩm Dương |
75 | 辽宁工业大学 | LNIT | 10154 | www.lnit.edu.cn | Đại học Công nghiệp Liêu Ninh |
76 | 中国医科大学 | CMU | 10159 | www.cmu.edu.cn | Đại học Y Trung Quốc |
77 | 锦州医科大学 | LNMU | 10160 | www.lnmu.edu.cn | Đại học Y Cẩm Châu |
78 | 大连医科大学 | DMU | 10161 | www.dlmedu.edu.cn | Đại học Y Đại Liên |
79 | 辽宁中医药大学 | LUTCM | 10162 | www.lnutcm.edu.cn | Đại học Trung Y Dược Liêu Ninh |
80 | 辽宁师范大学 | LNNU | 10165 | www.lnnu.edu.cn | Đại học Sư phạm Liêu Ninh |
81 | 沈阳师范大学 | SYNU | 10166 | www.synu.edu.cn | Đại học Sư phạm Thẩm Dương |
82 | 渤海大学 | BHU | 10167 | www.bhu.edu.cn | Đại học Bột Hải |
83 | 大连外国语大学 | DLUFL | 10172 | www.dlufl.edu.cn | Đại học Ngoại ngữ Đại Liên |
84 | 东北财经大学 | DUFE | 10173 | www.dufe.edu.cn | Đại học Tài chính kinh tế Đông Bắc |
85 | 吉林大学 | JLU | 10183 | www.jlu.edu.cn | Đại học Cát Lâm |
86 | 延边大学 | YBU | 10184 | www.ybu.edu.cn | Đại học Duyên Biên |
87 | 长春理工大学 | CUST | 10186 | www.cust.edu.cn | Đại học Bách khoa Trường Xuân |
88 | 东北电力大学 | NEEPU | 10188 | www.neepu.edu.cn | Đại học Điện lực Đông Bắc |
89 | 吉林农业大学 | JLAU | 10193 | www.jlau.edu.cn | Đại học Nông nghiệp Cát Lâm |
90 | 长春中医药大学 | CCUCM | 10199 | www.ccucm.edu.cn | Đại học Trung Y Dược Trường Xuân |
91 | 东北师范大学 | NENU | 10200 | www.nenu.edu.cn | Đại học Sư phạm Đông Bắc |
92 | 北华大学 | BHU | 10201 | www.beihua.edu.cn | Đại học Bắc Hoa |
93 | 吉林师范大学 | JLNU | 10203 | www.jlnu.edu.cn | Đại học Sư phạm Cát Lâm |
94 | 黑龙江大学 | HLJU | 10212 | www.hlju.edu.cn | Đại học Hắc Long Giang |
95 | 哈尔滨工业大学 | HIT | 10213 | www.hit.edu.cn | Đại học Công nghiệp Cáp Nhĩ Tân |
96 | 哈尔滨理工大学 | HUST | 10214 | www.hrbust.edu.cn | Đại học Bách khoa Cáp Nhĩ Tân |
97 | 哈尔滨工程大学 | HRBEU | 10217 | www.hrbeu.edu.cn | Đại học Công trình Cáp Nhĩ Tân |
98 | 齐齐哈尔大学 | QQHRU | 10221 | www.qqhru.edu.cn | Đại học Tề Tề Cáp Nhĩ |
99 | 佳木斯大学 | JMSU | 10222 | www.jmsu.org | Đại học Giai Mộc TW |
100 | 东北农业大学 | NEAU | 10224 | www.neau.edu.cn | Đại học Nông nghiệp Đông Bắc |
101 | 东北林业大学 | NEFU | 10225 | www.nefu.edu.cn | Đại học Lâm nghiệp Đông Bắc |
102 | 哈尔滨医科大学 | HRBMU | 10226 | www.hrbmu.edu.cn | Đại học Y Cáp Nhĩ Tân |
103 | 黑龙江中医药大学 | HLJZY | 10228 | www.hljzy.org.cn | Đại học Trung Y Dược Hắc Long Giang |
104 | 哈尔滨师范大学 | HRBNU | 10231 | www.hrbnu.edu.cn | Đại học Sư phạm Cáp Nhĩ Tân |
105 | 牡丹江师范学院 | MDJNU | 10233 | www.mdjnu.com | Học viện Sư phạm Mẫu Đơn Giang |
106 | 哈尔滨商业大学 | HRBCU | 10240 | www.hrbcu.edu.cn | Đại học Thương mại Cáp Nhĩ Tân |
107 | 复旦大学 | FDU | 10246 | www.fudan.edu.cn | Đại học Phúc Đán |
108 | 同济大学 | TZJ | 10247 | www.tongji.edu.cn | Đại học Đồng Tế |
109 | 上海交通大学 | SJTU | 10248 | www.sjtu.edu.cn | Đại học Giao thông Thượng Hải |
110 | 华东理工大学 | ECUST | 10251 | www.ecust.edu.cn | Đại học Bách khoa Hoa Đông |
111 | 上海理工大学 | USST | 10252 | www.usst.edu.cn | Đại học Bách khoa Thượng Hải |
112 | 上海海事大学 | SHMTU | 10254 | www.shmtu.edu.cn | Đại học Hàng hải Thượng Hải |
113 | 东华大学 | DHU | 10255 | www.dhu.edu.cn | Đại học Đông Hoa |
114 | 上海海洋大学 | SHOU | 10264 | www.shou.edu.cn | Đại học Hải Dương Thượng Hải |
115 | 上海中医药大学 | SHUTCM | 10268 | www.shutcm.edu.cn | Đại học Trung Y Dược Thượng Hải |
116 | 华东师范大学 | ECNU | 10269 | www.ecnu.edu.cn | Đại học Sư phạm Hoa Đông |
117 | 上海师范大学 | SHNU | 10270 | www.shnu.edu.cn | Đại học Sư phạm Thượng Hải |
118 | 上海外国语大学 | SISU | 10271 | www.shisu.edu.cn | Đại học Ngoại ngữ Thượng Hải |
119 | 上海体育学院 | SUS | 10277 | www.sus.edu.cn | Học viện Thể thao Thượng Hải |
120 | 上海财经大学 | SUFE | 10272 | www.shufe.edu.cn | Đại học Tài chính Kinh tế Thượng Hải |
121 | 上海对外经贸大学 | SUIBE | 10273 | www.suibe.edu.cn | Đại học Thương mại đối ngoại Thượng Hải |
122 | 华东政法大学 | ECUPL | 10276 | www.ecupl.edu.cn | Đại học Chính pháp Hoa Đông |
123 | 上海音乐学院 | SHCM | 10278 | www.shcmusic.edu.cn | Học viện Âm nhạc Thượng Hải |
124 | 上海大学 | SHU | 10280 | www.shu.edu.cn | Đại học Thượng Hải |
125 | 南京大学 | NJU | 10284 | www.nju.edu.cn | Đại học Nam Kinh |
126 | 苏州大学 | SUDA | 10285 | www.suda.edu.cn | Đại học Tô Châu |
127 | 东南大学 | SEU | 10286 | www.seu.edu.cnS | Đại học Đông Nam |
128 | 南京航空航天大学 | NUAA | 10287 | www.nuaa.edu.cn | Đại học Hàng không vũ trụ Nam Kinh |
129 | 南京理工大学 | NJUST | 10288 | www.njust.edu.cn | Đại học Bách khoa Nam Kinh |
130 | 中国矿业大学 | CUMT | 10290 | www.cumt.edu.cn | Đại học Khoáng nghiệp Trung Quốc |
131 | 河海大学 | HHU | 10294 | www.hhu.edu.cn | Đại học Hà Hải |
132 | 江南大学 | JU | 10295 | www.jiangnan.edu.cn | Đại học Giang Nam |
133 | 江苏大学 | UJS | 10299 | www.ujs.edu.cn | Đại học Giang Tô |
134 | 南京信息工程大学 | NUIST | 10300 | www.nuist.edu.cn | Đại học Công trình thông tin Nam Kinh |
135 | 南通大学 | NTU | 10304 | www.ntu.edu.cn | Đại học Nam Thông |
136 | 南京农业大学 | NJAU | 10307 | www.njau.edu.cn | Đại học Nông nghiệp Nam Kinh |
137 | 南京医科大学 | NJMU | 10312 | www.njmu.edu.cn | Đại học Y Nam Kinh |
138 | 南京中医药大学 | NUTCM | 10315 | www.njutcm.edu.cn | Đại học Trung Y Dược Nam Kinh |
139 | 中国药科大学 | CPU | 10316 | www.cpu.edu.cn | Đại học Dược Trung Quốc |
140 | 扬州大学 | YZU | 11117 | www.yzu.edu.cn | Đại học Dương Châu |
141 | 南京师范大学 | NNU | 10319 | www.njnu.edu.cn | Đại học Sư phạm Nam Kinh |
142 | 江苏师范大学 | JNU | 10320 | www.jsnu.edu.cn | Đại học Sư phạm Giang Tô |
143 | 南京艺术学院 | NUA | 10331 | www.nua.edu.cn | Học viện Nghệ thuật Nam Kinh |
144 | 苏州科技大学 | USTS | 10332 | www.usts.edu.cn | Đại học Khoa học kỹ thuật Tô Châu |
145 | 浙江大学 | ZJU | 10335 | www.zju.edu.cn | Đại học Chiết Giang |
146 | 浙江工业大学 | ZJUT | 10337 | www.zjut.edu.cn | Đại học Công nghiệp Chiết Giang |
147 | 浙江理工大学 | ZSTU | 10338 | www.zstu.edu.cn | Đại học Bách khoa Chiết Giang |
148 | 浙江海洋大学 | ZJOU | 10340 | www.zjou.edu.cn | Đại học Hải Dương Chiết Giang |
149 | 温州医科大学 | WMU | 10343 | www.wmu.edu.cn | Đại học Y Ôn Châu |
150 | 浙江师范大学 | ZJNU | 10345 | www.zjnu.edu.cn | Đại học Sư phạm Chiết Giang |
151 | 杭州师范大学 | HZNU | 10346 | www.hznu.edu.cn | Đại học Sư phạm Hàng Châu |
152 | 宁波大学 | NBU | 11646 | www.nbu.edu.cn | Đại học Ninh Ba |
153 | 宁波工程学院 | NBUT | (Mới) | www.nbut.edu.cn | Học viện Công trình Ninh Ba |
154 | 温州大学 | WZU | 10351 | www.wzu.edu.cn | Đại học Ôn Châu |
155 | 浙江工商大学 | HZIC | 10353 | www.hzic.edu.cn | Đại học Công Thương Chiết Giang |
156 | 浙江科技学院 | ZUST | (Mới) | www.zust.edu.cn | Học viện Khoa học kỹ thuật Chiết Giang |
157 | 中国美术学院 | CAA | 10355 | www.caa.edu.cn | Học viện Mỹ thuật Trung Quốc |
158 | 安徽大学 | AHU | 10357 | www.ahu.edu.cn | Đại học An Huy |
159 | 中国科学技术大学 | USTC | 10358 | www.ustc.edu.cn | Đại học Khoa học kỹ thuật Trung Quốc |
160 | 合肥工业大学 | HFUT | 10359 | www.hfut.edu.cn | Đại học Công nghiệp Hợp Phì |
161 | 安徽农业大学 | AHAU | 10364 | www.ahau.edu.cn | Đại học Nông nghiệp An Huy |
162 | 安徽医科大学 | AHMU | 10366 | www.ahmu.edu.cn | Đại học Y An Huy |
163 | 安徽师范大学 | AHNU | 10370 | www.ahnu.edu.cn | Đại học Sư phạm An Huy |
164 | 黄山学院 | HSU | 10375 | www.hsu.edu.cn | Học viện Hoàng Sơn |
165 | 合肥学院 | HFUU | (Mới) | www.hfuu.edu.cn | Học viện Hợp Phì |
166 | 厦门大学 | XMU | 10384 | www.xmu.edu.cn | Đại học Hạ Môn |
167 | 华侨大学 | HQU | 10385 | www.hqu.edu.cn | Đại học Hoa Kiều |
168 | 福州大学 | FZU | 10386 | www.fzu.edu.cn | Đại học Phúc Châu |
169 | 福建工程学院 | FJUT | 10388 | www.fjut.edu.cn | Học viện Công trình Phúc Kiến |
170 | 福建农林大学 | FAFU | 10389 | www.fafu.edu.cn | Đại học Nông Lâm Phúc Kiến |
171 | 福建医科大学 | FJMU | 10392 | www.fjmu.edu.cn | Đại học Y Phúc Kiến |
172 | 福建师范大学 | FJNU | 10394 | www.fjnu.edu.cn | Đại học Sư phạm Phúc Kiến |
173 | 武夷学院 | WUYIU | 10397 | www.wuyiu.edu.cn | Học viện Vũ Di |
174 | 厦门理工学院 | XMUT | 11062 | www.xmut.edu.cn | Học viện Bách Khoa Ninh Hạ |
175 | 南昌大学 | NCU | 10403 | www.ncu.edu.cn | Đại học Nam Xương |
176 | 南昌航空大学 | NCHU | 10406 | www.nchu.edu.cn | Đại học Hàng không Nam Xương |
177 | 景德镇陶瓷大学 | JCI | 10408 | www.jci.edu.cn | Đại học Gốm sứ Cảnh Đức Trấn |
178 | 江西农业大学 | JXAU | 10410 (Mới) | www.jxau.edu.cn | Đại học Nông nghiệp Giang Tây |
179 | 江西中医药大学 | JXUTCM | 10412 (Mới) | www.jxutcm.edu.cn | Đại học Trung Y Dược Giang Tây |
180 | 江西师范大学 | JXNU | 10414 | www.jxnu.edu.cn | Đại học Sư phạm Giang Tây |
181 | 赣南师范学院 | GNNU | 10418 | www.gnnu.cn | Học viện Sư phạm Cán Nam |
182 | 江西财经大学 | JXUFE | 10421 | www.jxufe.edu.cn | Đại học Tài chính Kinh tế Giang Tây |
183 | 山东大学 | SDU | 10422 | www.sdu.edu.cn | Đại học Sơn Đông |
184 | 中国海洋大学 | OUC | 10423 | www.ouc.edu.cn | Đại học Hải Dương Trung Quốc |
185 | 山东科技大学 | SDUST | 10424 | www.sdust.edu.cn | Đại học Khoa học kỹ thuật Sơn Đông |
186 | 中国石油大学(华东) | UPC | 10425 | www.upc.edu.cn | Đại học Dầu mỏ Trung Quốcv(Hoa Đông) |
187 | 青岛科技大学 | QUST | 10426 | www.qust.edu.cn | Đại học Khoa học kỹ thuật Thanh Đảo |
188 | 烟台大学 | YTU | (Mới) | www.ytu.edu.cn | Đại học Yên Đài |
189 | 济南大学 | UJN | 10427 | www.ujn.edu.cn | Đại học Tế Nam |
190 | 青岛大学 | QDU | (Mới) | www.qdu.edu.cn | Đại học Thanh Đảo |
191 | 山东理工大学 | SDUT | 10433 | www.sdut.edu.cn | Đại học Bách Khoa Sơn Đông |
192 | 山东师范大学 | SDNU | 10445 | www.sdnu.edu.cn | Đại học Sư phạm Sơn Đông |
193 | 鲁东大学 | LDU | 10451 | www.ldu.edu.cn | Đại học Lỗ Đông |
194 | 郑州大学 | ZZU | 10459 | www.zzu.edu.cn | Đại học Trịnh Châu |
195 | 河南工业大学 | HAUT | 10463 | www.haut.edu.cn | Đại học Công nghiệp Hà Nam |
196 | 河南中医药大学 | HATCM | 10471 | www.hactcm.edu.cn | Đại học Trung Y Dược Hà Nam |
197 | 河南大学 | HENU | 10475 | www.henu.edu.cn | Đại học Hà Nam |
198 | 武汉大学 | WHU | 10486 | www.whu.edu.cn | Đại học Vũ Hán |
199 | 华中科技大学 | HUST | 10487 | www.hust.edu.cn | Đại học Khoa học kỹ thuật Hoa Trung |
200 | 三峡大学 | CTGU | (Mới) | www.ctgu.edu.cn | Đại học Tam Điệp |
201 | 长江大学 | YU | 10489 | www.yangtzeu.edu.cn | Đại học Trường Giang |
202 | 中国地质大学(武汉) | CUG | 10491 | www.cug.edu.cn | Đại học Địa chất Trung Quốc (Vũ Hán) |
203 | 武汉纺织大学 | WTU | 10495 | www.wtu.edu.cn | Đại học Dệt may Vũ Hán |
204 | 武汉理工大学 | WHUT | 10497 | www.whut.edu.cn | Đại học Bách khoa Vũ Hán |
205 | 华中农业大学 | HZAU | 10504 | www.hzau.edu.cn | Đại học Nông nghiệp Hoa Trung |
206 | 湖北中医药大学 | HBTCM | 10507 (Mới) | www.hbtcm.edu.cn | Đại học Trung Y Dược Hồ Bắc |
207 | 华中师范大学 | CCNU | 10511 | www.ccnu.edu.cn | Đại học Sư phạm Hoa Trung |
208 | 湖北大学 | HUBU | 10512 | www.hubu.edu.cn | Đại học Hồ Bắc |
209 | 中南财经政法大学 | ZUEL | 10520 | www.zuel.edu.cn | Đại học Tài chính Chính pháp Trung Nam |
210 | 武汉体育学院 | WHSU | 10522 | www.whsu.edu.cn | Học viện Thể thao Vũ Hán |
211 | 湘潭大学 | XTU | 10530 | www.xtu.edu.cn | Đại học Tương Đàm |
212 | 湖南大学 | HNU | 10532 | www.hnu.edu.cn | Đại học Hồ Nam |
213 | 中南大学 | CSU | 10533 | www.csu.edu.cn | Đại học Trung Nam |
214 | 长沙理工大学 | CSUST | 10536 | www.csust.edu.cn | Đại học Bách khoa Trường Sa |
215 | 湖南师范大学 | HUNNU | 10542 | www.hunnu.edu.cn | Đại học Sư phạm Hồ Nam |
216 | 中山大学 | SYSU | 10558 | www.sysu.edu.cn | Đại học Trung Sơn |
217 | 暨南大学 | JNU | 10559 | www.jnu.edu.cn | Đại học Kỵ Nam |
218 | 广东外语外贸大学 | GDUFS | 11910 | www.gdufs.edu.cn | Đại học Ngoại ngữ ngoại thương Quảng Đông |
219 | 汕头大学 | STU | 10560 (Mới) | www.stu.edu.cn | Đại học Sán Đầu |
220 | 华南理工大学 | SCUT | 10561 | www.scut.edu.cn | Đại học Bách khoa Hoa Nam |
221 | 南方医科大学 | SMU | 12121 | www.fimmu.com | Đại học Y Phương Nam |
222 | 华南农业大学 | SCAU | 10564 (Mới) | www.scau.edu.cn | Đại học Nông nghiệp Hoa Nam |
223 | 广州医科大学 | GZHMU | 10570 | www.gzhmu.edu.cn | Đại học Y Quảng Châu |
224 | 广州中医药大学 | GZUCM | 10572 | www.gzucm.edu.cn | Đại học Trung Y Dược Quảng Châu |
225 | 华南师范大学 | SCNU | 10574 | www.scnu.edu.cn | Đại học Sư phạm Hoa Nam |
226 | 海南大学 | HAINU | 10589 | www.hainu.edu.cn | Đại học Hải Nam |
227 | 广西大学 | GXU | 10593 | www.gxu.edu.cn | Đại học Quảng Tây |
228 | 桂林电子科技大学 | GLIET | 10595 | www.gliet.edu.cn | Đại học Khoa học kỹ thuật Điện tử Quế Lâm |
229 | 广西医科大学 | GXMU | 10598 | www.gxmu.edu.cn | Đại học Y Quảng Tây |
230 | 广西师范大学 | GXNU | 10602 | www.gxnu.edu.cn | Đại học Sư phạm Quảng Tây |
231 | 广西师范学院 | GXTC | 10603 | www.gxtc.edu.cn | Học viện Sư phạm Quảng Tây |
232 | 广西民族大学 | GXUN | 10608 | www.gxun.edu.cn | Đại học Dân tộc Quảng Tây |
233 | 四川大学 | SCU | 10610 | www.scu.edu.cn | Đại học Tứ Xuyên |
234 | 重庆大学 | CQU | 10611 | www.cqu.edu.cn | Đại học Trùng Khánh |
235 | 西南交通大学 | SWJTU | 10613 | www.swjtu.edu.cn | Đại học Giao thông Tây Nam |
236 | 电子科技大学 | UESTC | 10614 | www.uestc.edu.cn | Đại học Khoa học kỹ thuật Điện tử |
237 | 重庆邮电大学 | CQUPT | 10617 | www.cqupt.edu.cn | Đại học Bưu điện Trùng Khánh |
238 | 重庆交通大学 | CQJTU | 10618 | www.cqjtu.com | Đại học Giao thông Trùng Khánh |
239 | 重庆医科大学 | CQMU | 10631 | www.cqmu.edu.cn | Đại học Y Trùng Khánh |
240 | 成都中医药大学 | CDUTCM | 10633 | www.cdutcm.edu.cn | Đại học Trung Y Dược Thành Đô |
241 | 西南大学 | SWU | 10635 | www.swu.edu.cn | Đại học Tây Nam |
242 | 重庆师范大学 | CQNU | 10637 | www.cqnu.edu.cn | Đại học Sư phạm Trùng Khánh |
243 | 四川外国语大学 | SISU | 10650 | www.sisu.edu.cn | Đại học Ngoại ngữ Tứ Xuyên |
244 | 西南财经大学 | SWUFE | 10651 | www.swufe.edu.cn | Đại học Tài chính Kinh tế Tây Nam |
245 | 西南政法大学 | SWUPL | 10652 | www.swupl.edu.cn | Đại học Chính pháp Tây Nam |
246 | 贵州大学 | GZU | 10657 | www.gzu.edu.cn | Đại học Quý Châu |
247 | 贵州师范大学 | GZNU | 10663 | www.gznu.edu.cn | Đại học Sư phạm Quý Châu |
248 | 贵州民族大学 | GZMU | 10672 | www.gzmu.edu.cn | Đại học Dân tộc Quý Châu |
249 | 云南大学 | YNU | 10673 | www.ynu.edu.cn | Đại học Vân Nam |
250 | 昆明理工大学 | KMUST | 10674 | www.kmust.edu.cn | Đại học Bách khoa Côn Minh |
251 | 云南农业大学 | YNAU | 10676 | www.ynau.edu.cn | Đại học Nông nghiệp Vân Nam |
252 | 昆明医科大学 | KMMC | 10678 | www.kmmc.cn | Đại học Y Côn Minh |
253 | 大理大学 | DALI | 10679 | www.dali.edu.cn | Đại học Đại Lý |
254 | 云南师范大学 | YNNU | 10681 | www.ynnu.edu.cn | Đại học Sư phạm Vân Nam |
255 | 云南财经大学 | YNUFE | 10689 | www.ynufe.edu.cn | Đại học Tài chính Kinh tế Vân Nam |
256 | 云南民族大学 | YMU | 10691 | www.ymu.edu.cn | Đại học Dân tộc Vân Nam |
257 | 西北大学 | NWU | 10697 | www.nwu.edu.cn | Đại học Tây Bắc |
258 | 西安交通大学 | XJTU | 10698 | www.xjtu.edu.cn | Đại học Giao thông Tây An |
259 | 西北工业大学 | NWPU | 10699 | www.nwpu.edu.cn | Đại học Công nghiệp Tây Bắc |
260 | 西安电子科技大学 | XIDIAN | 10701 | www.xidian.edu.cn | Đại học Khoa học kỹ thuật Điện tử Tây An |
261 | 西安石油大学 | XAPI | 10705 | www.xapi.edu.cn | Đại học Dầu mỏ Tây An |
262 | 长安大学 | XAHU | 10710 | www.xahu.edu.cn | Đại học Trường An |
263 | 西北农林科技大学 | NWSUAF | 10712 | www.nwsuaf.edu.cn | Đại học Khoa học kỹ thuật Nông lâm Tây Bắc |
264 | 陕西中医药大学 | GATZS | 10716 (Mới) | www.gatzs.com.cn | Đại học Trung Y Dược Thiểm Tây |
265 | 陕西师范大学 | SNNU | 10718 | www.snnu.edu.cn | Đại học Sư phạm Thiểm Tây |
266 | 西安外国语大学 | XISU | 10724 | www.xisu.edu.cn | Đại học Ngoại ngữ Thiểm Tây |
267 | 兰州大学 | LZU | 10730 | www.lzu.edu.cn | Đại học Lan Châu |
268 | 兰州理工大学 | GSUT | 10731 | www.gsut.edu.cn | Đại học Bách khoa Lan Châu |
269 | 兰州交通大学 | LZJTU | 10732 | www.lzjtu.edu.cn | Đại học Giao thông Lan Châu |
270 | 甘肃中医药大学 | GSZY | 10735 (Mới) | www.gszy.edu.cn | Đại học Trung Y Dược Cam Túc |
271 | 西北师范大学 | NWNU | 10736 | www.nwnu.edu.cn | Đại học Sư phạm Tây Bắc |
272 | 青海大学 | QHU | 10743 | www.qhu.edu.cn | Đại học Thanh Hải |
273 | 青海民族大学 | QHMU | 10748 (Mới) | www.qhmu.edu.cn | Đại học Dân tộc Thanh Hải |
274 | 宁夏大学 | NXU | 10749 | www.nxu.edu.cn | Đại học Ninh Hạ |
275 | 宁夏医科大学 | NXMU | 10752 | www.nxmu.edu.cn | Đại học Y Ninh Hạ |
276 | 新疆大学 | XJU | 10755 | www.xju.edu.cn | Đại học Tân Cương |
277 | 石河子大学 | SHZU | 10759 | www.shzu.edu.cn | Đại học Thạch Hà Tử |
278 | 新疆医科大学 | XJMU | 10760 | www.xjmu.edu.cn | Đại học Y Tân Cương |
279 | 新疆师范大学 | XJNU | 10762 | www.xjnu.edu.cn | Đại học Sư phạm Tân Cương |
280 | 山西中医药大学 | SXTCM | 10809 | www.sxtcm.edu.cn | Đại học Trung Y Dược Sơn Tây |
281 | 山西大学 | SXU | 10108 (Mới) | www.sxu.edu.cn | Đại học Sơn Tây |
282 | 太原理工大学 | TYUT | 10112 | www.tyut.edu.cn | Đại học Bách khoa Thái Nguyên |