BẢNG XẾP HẠNG CÁC TRƯỜNG ĐẠI HỌC TRUNG QUỐC 2021

Post Thumbnail
Duy RIBA

BẢNG XẾP HẠNG CÁC TRƯỜNG ĐẠI HỌC TRUNG QUỐC 2021

RankTrườngTỉnhThành phốMã Trường
1Đại học Thanh HoaBắc KinhBắc Kinh10003
2Đại học Bắc KinhBắc KinhBắc Kinh10001
3Đại học Chiết GiangChiết GiangHàng Châu10335
4Đại học Giao thông Thượng HảiThượng HảiThượng Hải10248
5Đại học Nam KinhGiang TôNam Kinh10284
6Đại học Phúc ĐánThượng HảiThượng Hải10246
7Đại Học Khoa học Kỹ Thuật Trung QuốcAn HuyHợp Phì10358
8Đại học Khoa học Kỹ thuật Hoa TrungHồ BắcVũ Hán10487
9Đại học Vũ HánHồ BắcVũ Hán10486
10Đại học Giao thông Tây AnThiểm TâyTây An10698
11Đại học Công nghiệp Cáp Nhĩ TânHắc Long GiangCáp Nhĩ Tân10213
12Đại học Trung SơnQuảng ĐôngQuảng Châu10558
13Đại học Sư phạm Bắc KinhBắc KinhBắc Kinh10027
13Đại học Hán KhầuHồ BắcVũ Hán11800
14Đại học Công thương Vũ HánHồ BắcVũ Hán13242
14Đại học Tứ XuyênTứ XuyênThành Đô10610
15Đại học Hàng không vũ trụ Bắc KinhBắc KinhBắc Kinh10006
16Học viện Ngoại giaoBắc KinhBắc Kinh10040
16Đại học Đồng TếThượng HảiThượng Hải10247
17Đại học Đông NamGiang TôNam Kinh10286
18Đại học Nhân dân Trung QuốcBắc KinhBắc Kinh10002
19Đại học Công nghệ Bắc KinhBắc KinhBắc Kinh10007
20Đại học Nam KhaiThiên TânThiên Tân10055
21Đại học Sơn ĐôngSơn ĐôngTế Nam10422
22Đại học Ngoại ngữ Cát LâmCát LâmTrường Xuân10964
22Đại học Thiên TânThiên TânThiên Tân10056
23Đại học Đông Hồ Vũ HánHồ BắcVũ Hán11798
23Đại học Trung NamHồ NamTrường Sa10533
24Đại học Cát LâmCát LâmTrường Xuân10183
25Đại học Công nghiệp Tây BắcThiểm TâyTây An10699
26Đại học Hạ MônPhúc KiếnHạ Môn10384
27Đại học Bách khoa Hoa NamQuảng ĐôngQuảng Châu10561
28Đại học Công nghệ Đại LiênLiêu NinhĐại Liên10141
29Học viện Điện ảnh Bắc KinhBắc KinhBắc Kinh10050
29Đại học Sư phạm Hoa ĐôngThượng HảiThượng Hải10269
31Đại học Kinh tế Quốc tế Hồ NamHồ NamTrường Sa12303
31Đại học Khoa học Kỹ thuật Điện tửTứ XuyênThành Đô10614
32Đại học Hồ NamHồ NamTrường Sa10532
32Học viện Truyền thông Hà BắcHà BắcThạch Gia Trang12784
33Đại học Khoa học Kỹ thuật Bắc KinhBắc KinhBắc Kinh10008
33Học viện Hý kịch Trung ươngBắc KinhBắc Kinh10048
34Đại học Trùng KhánhTrùng KhánhTrùng Khánh10611
35Đại học Hàng không vũ trụ Nam KinhGiang TôNam Kinh10287
35Đại học Tài chính Kinh tế Thượng HảiThượng HảiThượng Hải10272
36Đại học Đông BắcLiêu NinhThẩm Dương10145
37Đại học Bách khoa Nam KinhGiang TôNam Kinh10288
37Đại học Hoàng Hải Thanh ĐảoSơn ĐôngThanh Đảo13320
38Học viện Âm nhạc Trung QuốcBắc KinhBắc Kinh10046
38Đại học khoa học Kỹ thuật Điện tử Tây AnThiểm TâyTây An10701
39Đại học Lan ChâuCam TúcLan Châu10730
40Đại học Giao thông Bắc KinhBắc KinhBắc Kinh10004
41Đại học Kinh tế Hải KhẩuHải NamHải Khẩu12308
41Đại học Khoa học Kỹ thuật Phương NamQuảng ĐôngQuảng Châu14325
42Đại hoc Nông nghiệp Hoa TrungHồ BắcVũ Hán10504
43Học viện Nghệ thuật Sân khấu Quốc gia Trung QuốcBắc KinhBắc Kinh10049
43Đại học Thượng HảiThượng HảiThượng Hải10280
44Đại học Khoa học Công nghệ Hoa Hạ Vũ HánHồ BắcVũ Hán13666
44Đại học Y Trường SaHồ NamTrường Sa10823
44Đại học Tô ChâuGiang TôTô Châu10285
45Học viện Chính trị Thanh thiếu niên Trung QuốcBắc KinhBắc Kinh11625
45Đại học Bách khoa Hoa ĐôngThượng HảiThượng Hải10251
46Đại học Sư phạm Hoa TrungHồ BắcVũ Hán10511
47Đại học Y Nam KinhGiang TôNam Kinh10312
47Đại học Sư phạm Nam KinhGiang TôNam Kinh10319
48Đại học Địa chất Trung Quốc (Vũ Hán)Hồ BắcVũ Hán10491
49Đại học Sư phạm Đông BắcCát LâmTrường Xuân10200
50Đại học Công trình Cáp Nhĩ TânHắc Long GiangCáp Nhĩ Tân10217
51Đại học Giao thông Tây NamTứ XuyênThành Đô10613
52Học viện Khiêu vũ Bắc KinhBắc KinhBắc Kinh10051
52Đại học Nông nghiệp Nam KinhGiang TôNam Kinh10307
52Đại học Sơn Nam Yên ĐàiSơn ĐôngTế Nam12331
53Đại học Trịnh ChâuHà NamTrịnh Châu10459
54Đại học Bưu chính viễn thông Bắc KinhBắc KinhBắc Kinh13901
54Đại học Ngoại ngữ Bắc KinhBắc KinhBắc Kinh10030
54Đại học Truyền thông Tứ XuyênTứ XuyênThành Đô13669
55Đại học Công nghệ Vũ HánHồ BắcVũ Hán10497
56Học viện Phụ nữ Trung QuốcBắc KinhBắc Kinh11149
56Đại học Hải dương Trung QuốcSơn ĐôngThanh Đảo10423
57Đại học Chính pháp Trung QuốcBắc KinhBắc Kinh10053
57Đại học Công nghệ Sinh học Vũ HánHồ BắcVũ Hán12362
57Đại học Truyền thông Vũ HánHồ BắcVũ Hán13686
57Đại học Ký NamQuảng ĐôngQuảng Châu10559
58Đại học Dầu khí Trung Quốc (Bắc Kinh)Bắc KinhBắc Kinh11414
58Đại học Mở Quốc GiaBắc KinhBắc Kinh51161
59Đại học Công nghiệp Bắc kinhBắc KinhBắc Kinh10005
60Đại học Hà HảiGiang TôNam Kinh10294
61Đại học Mỏ và Công nghệ Trung QuốcGiang TôTừ Châu10290
61Đại học Y khoa Thiên TânThiên TânThiên Tân10062
61Đại học Mỏ Trung QuốcGiang TôTừ Châu10290
62Đại học Công nghiệp Hóa chất Bắc KinhBắc KinhBắc Kinh10010
62Đại học Y Trung QuốcLiêu NinhThẩm Dương10159
63Đại học địa chất Trung QuốcBắc KinhBắc Kinh11415
63Đại học Quang Hóa Trường XuânCát LâmTrường Xuân13600
64Đại học khoa học kỹ thuật Duy PhườngSơn ĐôngDuy Phường12843
64Đại học Tây BắcThiểm TâyTây An10697
65Đại học Giang NamGiang TôVô Tích10295
65Đại học Kĩ thuật Ứng dụng Công nghiệp Trịnh ChâuHà NamTrịnh Châu12747
65Đại học Tài chính Kinh tế và Chính pháp Trung NamHồ BắcVũ Hán10520
65Đại học Khoa học Kỹ thuật Công trình Vũ HánHồ BắcVũ Hán13664
67Đại học Dầu khí Trung Quốc (Hoa Đông)Sơn ĐôngThanh Đảo10425
68Đại học Ngoại ngữ Việt tú Chiết GiangChiết GiangThiệu Hưng12792
68Đại học Tây NamTrùng KhánhTrùng Khánh10635
69Đại học Công nghệ và Khai thác Trung QuốcBắc KinhBắc Kinh10290
69Đại học Giáo dưỡng Chiết GiangChiết GiangHàng Châu11842
70Đại học Truyền thông Trung QuốcBắc KinhBắc Kinh10033
70Học viện Khoa học Kĩ thuật Trịnh ChâuHà NamTrịnh Châu12746
70Đại học Thâm QuyếnQuảng ĐôngThâm Quyến10590
70Đại học Nam NinhQuảng TâyNam Ninh11549
71Đại học Sư phạm Thiểm TâyThiểm TâyTây An10718
72Đại học Y Thủ đôBắc KinhBắc Kinh10025
72Đại học Giang TôGiang TôTrấn Giang10299
72Đại học New York Thượng HảiThượng HảiThượng Hải16404
73Đại học Công nghiệp Chiết GiangChiết GiangHàng Châu10337
74Đại học Lâm nghiệp Bắc KinhBắc KinhBắc Kinh10022
75Đại học Sư phạm Hoa NamQuảng ĐôngQuảng Châu10574
75Cao đẳng Bồi Chính Quảng ĐôngQuảng ĐôngQuảng Châu12059
76Đại học Khoa học Kỹ thuật Nông lâm Tây BắcThiểm TâyHàm Dương10712
76Đại học Tài chính Kinh tế Tây NamTứ XuyênThành Đô10651
77Đại học Dương ChâuGiang TôDương Châu11117
78Đại học Nam XươngGiang TâyNam Xương10403