Bài viết này Riba sẽ chia sẻ với các bạn danh sách các trường tại Hà Nam, giúp các bạn có một nền móng thông tin vững chắc trước khi bước chân vào hành trình chinh phục ước mơ Du học Trung Quốc của chính mình vào mùa học bổng tới.
Danh sách các trường tại Hà Nam
STT
Logo
Trường
Rank
Tỉnh
Thành phố
Mã Trường
Chi tiết
1
Đại học Trịnh Châu
53
Hà Nam
Trịnh Châu
10459
2
Đại học Kĩ thuật Ứng dụng Công nghiệp Trịnh Châu Trường Kỹ thuật N/A
65
Hà Nam
Trịnh Châu
12747
3
Học viện Khoa học Kĩ thuật Trịnh Châu Trường Kỹ thuật N/A
70
Hà Nam
Trịnh Châu
12746
4
Đại học Tài chính Kinh tế Thành công Trịnh Châu
86
Hà Nam
Trịnh Châu
14040
5
Đại học Hà Nam Trường Tổng hợp 一流学科
97
Hà Nam
Khai Phong
10475
6
Học viện Công nghệ Thương Khâu Trường Kỹ thuật N/A
102
Hà Nam
Thương Khâu
13500
7
Đại học Sư phạm Hà Nam Trường Sư phạm N/A
127
Hà Nam
Tân Hương
10476
8
Đại học Nông nghiệp Hà nam
134
Hà Nam
Trịnh Châu
10466
9
Đại học Giao Thông Hoàng Hà Trường Kỹ thuật N/A
145
Hà Nam
Tiêu Tác
13498
10
Đại học Bách khoa Hà Nam
169
Hà Nam
Tiêu Tác
10460
11
Đại học Khoa học Kĩ thuật Hà Nam
200
Hà Nam
Lạc Dương
10464
12
Đại học Công nghiệp Hà Nam
208
Hà Nam
Trịnh Châu
10463
13
Đại học Thủy lợi Thủy điện Hoa Bắc
255
Hà Nam
Trịnh Châu
10078
14
Đại học Công nghiệp nhẹ Trịnh Châu
259
Hà Nam
Trịnh Châu
10462
15
Đại học Y khoa Tân Hương Trường Y dược N/A
276
Hà Nam
Tân Hương
10472
16
Đại học Trung y dược Hà Nam
282
Hà Nam
Trịnh Châu
10471
17
Đại học Sư phạm Tín Dương Trường Sư phạm N/A
287
Hà Nam
Tín Dương
10477
18
Đại học Công nghệ Trung Nguyên
300
Hà Nam
Trịnh Châu
10465
19
Đại học Sư phạm An Dương Trường Sư phạm N/A
314
Hà Nam
An Dương
10479
20
Đại học Luật và Kinh tế Hà Nam Trường Tài chính N/A
325
Hà Nam
Trịnh Châu
10484
21
Đại học Sư phạm Nam Dương Trường Sư phạm N/A
351
Hà Nam
Nam Dương
10481
22
Đại học Sư phạm Lạc Dương Trường Sư phạm N/A
354
Hà Nam
Lạc Dương
10482
23
Đại học Hoàng Hoài Trường Sư phạm N/A
390
Hà Nam
Trú Mã Điếm
10918
24
Đại học Hứa Xương Trường Kỹ thuật N/A
391
Hà Nam
Hứa Xương
10480
25
Đại học Sư phạm Chu Khẩu Trường Sư phạm N/A
396
Hà Nam
Chu Khẩu
10478
26
Đại học Sư phạm Thương Khâu Trường Sư phạm N/A
402
Hà Nam
Trịnh Châu
10483
27
Học viện Bách khoa Lạc Dương Trường Tổng hợp N/A
414
Hà Nam
Lạc Dương
11070
28
Đại học Quản lý Hàng không Trịnh Châu Trường Tài chính N/A
424
Hà Nam
Trịnh Châu
10485
29
Học viện Khoa học Kĩ thuật Hà Nam
429
Hà Nam
Tân Hương
10467
30
Đại học Xây dựng Hà Nam Trường Kỹ thuật N/A
454
Hà Nam
Bình Đỉnh Sơn
11765
31
Đại học Sư phạm Trịnh Châu Trường Sư phạm N/A
460
Hà Nam
Trịnh Châu
12949
32
Học viện Công nghệ Nam Dương Trường Kỹ thuật N/A
467
Hà Nam
Nam Dương
11635
33
Đại học Chăn nuôi và Kinh tế Hà Nam Trường Nông nghiệp N/A
485
Hà Nam
Trịnh Châu
10469
34
Đại học Bình Đỉnh Sơn Trường Sư phạm N/A
485
Hà Nam
Bình Đỉnh Sơn
10919
35
Học viện Kĩ thuật Hà Nam Trường Kỹ thuật N/A
508
Hà Nam
Trịnh Châu
11517
36
Đại học Tân Hương Trường Kỹ thuật N/A
528
Hà Nam
Tân Hương
10472
37
Cao đẳng Cảnh sát Hà Nam Trường Chính pháp N/A
535
Hà Nam
Trịnh Châu
11788
38
Học viện Công nghệ An Dương Trường Kỹ thuật N/A
537
Hà Nam
An Dương
11330
39
Cao đẳng Nông lâm Tín Dương Trường Nông nghiệp N/A
538
Hà Nam
Tín Dương
11326
40
Học viện Công nghệ Hà Nam Trường Kỹ thuật N/A
548
Hà Nam
Tân Hương
11329
STT
Logo
Trường
Rank
Tỉnh
Thành phố
Mã Trường
Chi tiết
41
Đại học Công nghệ Trịnh Châu Trường Kỹ thuật N/A
555
Hà Nam
Trịnh Châu
11068
42
Đại học Tài chính Kinh tế Hà Nam Trường Tài chính N/A
600
Hà Nam
Trịnh Châu
11625
43
Cao đẳng Cảnh sát đường sắt Trường Chính pháp N/A
600
Hà Nam
Trịnh Châu
12735
44
Cao đẳng Thương Khâu Trường Tổng hợp N/A
768
Hà Nam
Thương Châu
14003
45
Đại học Công nghệ và Kinh doanh Trịnh Châu
783
Hà Nam
Trịnh Châu
13507
46
Đại học Khoa học Kĩ thuật Hoàng Hà Trường Kỹ thuật N/A
800
Hà Nam
Trịnh Châu
11834
47
Học viện Tài chính Kinh tế Trịnh Châu Trường Tài chính N/A
800
Hà Nam
Trịnh Châu
13497
48
Đại học Tín Dương Trường Sư phạm N/A
800
Hà Nam
Tín Dương
13503
49
Đại học An Dương Trường Sư phạm N/A
800
Hà Nam
An Dương
13504
Tải ngay ứng dụng Riba Blog để theo dõi hơn 1000 bài viết thú vị khác