| Rank | Trường | Tỉnh | Thành phố | Mã Trường |
| 1 | Đại học Thanh Hoa | Bắc Kinh | Bắc Kinh | 10003 |
| 2 | Đại học Bắc Kinh | Bắc Kinh | Bắc Kinh | 10001 |
| 3 | Đại học Chiết Giang | Chiết Giang | Hàng Châu | 10335 |
| 4 | Đại học Giao thông Thượng Hải | Thượng Hải | Thượng Hải | 10248 |
| 5 | Đại học Nam Kinh | Giang Tô | Nam Kinh | 10284 |
| 6 | Đại học Phúc Đán | Thượng Hải | Thượng Hải | 10246 |
| 7 | Đại Học Khoa học Kỹ Thuật Trung Quốc | An Huy | Hợp Phì | 10358 |
| 8 | Đại học Khoa học Kỹ thuật Hoa Trung | Hồ Bắc | Vũ Hán | 10487 |
| 9 | Đại học Vũ Hán | Hồ Bắc | Vũ Hán | 10486 |
| 10 | Đại học Giao thông Tây An | Thiểm Tây | Tây An | 10698 |
| 11 | Đại học Công nghiệp Cáp Nhĩ Tân | Hắc Long Giang | Cáp Nhĩ Tân | 10213 |
| 12 | Đại học Trung Sơn | Quảng Đông | Quảng Châu | 10558 |
| 13 | Đại học Sư phạm Bắc Kinh | Bắc Kinh | Bắc Kinh | 10027 |
| 13 | Đại học Hán Khầu | Hồ Bắc | Vũ Hán | 11800 |
| 14 | Đại học Công thương Vũ Hán | Hồ Bắc | Vũ Hán | 13242 |
| 14 | Đại học Tứ Xuyên | Tứ Xuyên | Thành Đô | 10610 |
| 15 | Đại học Hàng không vũ trụ Bắc Kinh | Bắc Kinh | Bắc Kinh | 10006 |
| 16 | Học viện Ngoại giao | Bắc Kinh | Bắc Kinh | 10040 |
| 16 | Đại học Đồng Tế | Thượng Hải | Thượng Hải | 10247 |
| 17 | Đại học Đông Nam | Giang Tô | Nam Kinh | 10286 |
| 18 | Đại học Nhân dân Trung Quốc | Bắc Kinh | Bắc Kinh | 10002 |
| 19 | Đại học Công nghệ Bắc Kinh | Bắc Kinh | Bắc Kinh | 10007 |
| 20 | Đại học Nam Khai | Thiên Tân | Thiên Tân | 10055 |
| 21 | Đại học Sơn Đông | Sơn Đông | Tế Nam | 10422 |
| 22 | Đại học Ngoại ngữ Cát Lâm | Cát Lâm | Trường Xuân | 10964 |
| 22 | Đại học Thiên Tân | Thiên Tân | Thiên Tân | 10056 |
| 23 | Đại học Đông Hồ Vũ Hán | Hồ Bắc | Vũ Hán | 11798 |
| 23 | Đại học Trung Nam | Hồ Nam | Trường Sa | 10533 |
| 24 | Đại học Cát Lâm | Cát Lâm | Trường Xuân | 10183 |
| 25 | Đại học Công nghiệp Tây Bắc | Thiểm Tây | Tây An | 10699 |
| 26 | Đại học Hạ Môn | Phúc Kiến | Hạ Môn | 10384 |
| 27 | Đại học Bách khoa Hoa Nam | Quảng Đông | Quảng Châu | 10561 |
| 28 | Đại học Công nghệ Đại Liên | Liêu Ninh | Đại Liên | 10141 |
| 29 | Học viện Điện ảnh Bắc Kinh | Bắc Kinh | Bắc Kinh | 10050 |
| 29 | Đại học Sư phạm Hoa Đông | Thượng Hải | Thượng Hải | 10269 |
| 31 | Đại học Kinh tế Quốc tế Hồ Nam | Hồ Nam | Trường Sa | 12303 |
| 31 | Đại học Khoa học Kỹ thuật Điện tử | Tứ Xuyên | Thành Đô | 10614 |
| 32 | Đại học Hồ Nam | Hồ Nam | Trường Sa | 10532 |
| 32 | Học viện Truyền thông Hà Bắc | Hà Bắc | Thạch Gia Trang | 12784 |
| 33 | Đại học Khoa học Kỹ thuật Bắc Kinh | Bắc Kinh | Bắc Kinh | 10008 |
| 33 | Học viện Hý kịch Trung ương | Bắc Kinh | Bắc Kinh | 10048 |
| 34 | Đại học Trùng Khánh | Trùng Khánh | Trùng Khánh | 10611 |
| 35 | Đại học Hàng không vũ trụ Nam Kinh | Giang Tô | Nam Kinh | 10287 |
| 35 | Đại học Tài chính Kinh tế Thượng Hải | Thượng Hải | Thượng Hải | 10272 |
| 36 | Đại học Đông Bắc | Liêu Ninh | Thẩm Dương | 10145 |
| 37 | Đại học Bách khoa Nam Kinh | Giang Tô | Nam Kinh | 10288 |
| 37 | Đại học Hoàng Hải Thanh Đảo | Sơn Đông | Thanh Đảo | 13320 |
| 38 | Học viện Âm nhạc Trung Quốc | Bắc Kinh | Bắc Kinh | 10046 |
| 38 | Đại học khoa học Kỹ thuật Điện tử Tây An | Thiểm Tây | Tây An | 10701 |
| 39 | Đại học Lan Châu | Cam Túc | Lan Châu | 10730 |
| 40 | Đại học Giao thông Bắc Kinh | Bắc Kinh | Bắc Kinh | 10004 |
| 41 | Đại học Kinh tế Hải Khẩu | Hải Nam | Hải Khẩu | 12308 |
| 41 | Đại học Khoa học Kỹ thuật Phương Nam | Quảng Đông | Quảng Châu | 14325 |
| 42 | Đại hoc Nông nghiệp Hoa Trung | Hồ Bắc | Vũ Hán | 10504 |
| 43 | Học viện Nghệ thuật Sân khấu Quốc gia Trung Quốc | Bắc Kinh | Bắc Kinh | 10049 |
| 43 | Đại học Thượng Hải | Thượng Hải | Thượng Hải | 10280 |
| 44 | Đại học Khoa học Công nghệ Hoa Hạ Vũ Hán | Hồ Bắc | Vũ Hán | 13666 |
| 44 | Đại học Y Trường Sa | Hồ Nam | Trường Sa | 10823 |
| 44 | Đại học Tô Châu | Giang Tô | Tô Châu | 10285 |
| 45 | Học viện Chính trị Thanh thiếu niên Trung Quốc | Bắc Kinh | Bắc Kinh | 11625 |
| 45 | Đại học Bách khoa Hoa Đông | Thượng Hải | Thượng Hải | 10251 |
| 46 | Đại học Sư phạm Hoa Trung | Hồ Bắc | Vũ Hán | 10511 |
| 47 | Đại học Y Nam Kinh | Giang Tô | Nam Kinh | 10312 |
| 47 | Đại học Sư phạm Nam Kinh | Giang Tô | Nam Kinh | 10319 |
| 48 | Đại học Địa chất Trung Quốc (Vũ Hán) | Hồ Bắc | Vũ Hán | 10491 |
| 49 | Đại học Sư phạm Đông Bắc | Cát Lâm | Trường Xuân | 10200 |
| 50 | Đại học Công trình Cáp Nhĩ Tân | Hắc Long Giang | Cáp Nhĩ Tân | 10217 |
| 51 | Đại học Giao thông Tây Nam | Tứ Xuyên | Thành Đô | 10613 |
| 52 | Học viện Khiêu vũ Bắc Kinh | Bắc Kinh | Bắc Kinh | 10051 |
| 52 | Đại học Nông nghiệp Nam Kinh | Giang Tô | Nam Kinh | 10307 |
| 52 | Đại học Sơn Nam Yên Đài | Sơn Đông | Tế Nam | 12331 |
| 53 | Đại học Trịnh Châu | Hà Nam | Trịnh Châu | 10459 |
| 54 | Đại học Bưu chính viễn thông Bắc Kinh | Bắc Kinh | Bắc Kinh | 13901 |
| 54 | Đại học Ngoại ngữ Bắc Kinh | Bắc Kinh | Bắc Kinh | 10030 |
| 54 | Đại học Truyền thông Tứ Xuyên | Tứ Xuyên | Thành Đô | 13669 |
| 55 | Đại học Công nghệ Vũ Hán | Hồ Bắc | Vũ Hán | 10497 |
| 56 | Học viện Phụ nữ Trung Quốc | Bắc Kinh | Bắc Kinh | 11149 |
| 56 | Đại học Hải dương Trung Quốc | Sơn Đông | Thanh Đảo | 10423 |
| 57 | Đại học Chính pháp Trung Quốc | Bắc Kinh | Bắc Kinh | 10053 |
| 57 | Đại học Công nghệ Sinh học Vũ Hán | Hồ Bắc | Vũ Hán | 12362 |
| 57 | Đại học Truyền thông Vũ Hán | Hồ Bắc | Vũ Hán | 13686 |
| 57 | Đại học Ký Nam | Quảng Đông | Quảng Châu | 10559 |
| 58 | Đại học Dầu khí Trung Quốc (Bắc Kinh) | Bắc Kinh | Bắc Kinh | 11414 |
| 58 | Đại học Mở Quốc Gia | Bắc Kinh | Bắc Kinh | 51161 |
| 59 | Đại học Công nghiệp Bắc kinh | Bắc Kinh | Bắc Kinh | 10005 |
| 60 | Đại học Hà Hải | Giang Tô | Nam Kinh | 10294 |
| 61 | Đại học Mỏ và Công nghệ Trung Quốc | Giang Tô | Từ Châu | 10290 |
| 61 | Đại học Y khoa Thiên Tân | Thiên Tân | Thiên Tân | 10062 |
| 61 | Đại học Mỏ Trung Quốc | Giang Tô | Từ Châu | 10290 |
| 62 | Đại học Công nghiệp Hóa chất Bắc Kinh | Bắc Kinh | Bắc Kinh | 10010 |
| 62 | Đại học Y Trung Quốc | Liêu Ninh | Thẩm Dương | 10159 |
| 63 | Đại học địa chất Trung Quốc | Bắc Kinh | Bắc Kinh | 11415 |
| 63 | Đại học Quang Hóa Trường Xuân | Cát Lâm | Trường Xuân | 13600 |
| 64 | Đại học khoa học kỹ thuật Duy Phường | Sơn Đông | Duy Phường | 12843 |
| 64 | Đại học Tây Bắc | Thiểm Tây | Tây An | 10697 |
| 65 | Đại học Giang Nam | Giang Tô | Vô Tích | 10295 |
| 65 | Đại học Kĩ thuật Ứng dụng Công nghiệp Trịnh Châu | Hà Nam | Trịnh Châu | 12747 |
| 65 | Đại học Tài chính Kinh tế và Chính pháp Trung Nam | Hồ Bắc | Vũ Hán | 10520 |
| 65 | Đại học Khoa học Kỹ thuật Công trình Vũ Hán | Hồ Bắc | Vũ Hán | 13664 |
| 67 | Đại học Dầu khí Trung Quốc (Hoa Đông) | Sơn Đông | Thanh Đảo | 10425 |
| 68 | Đại học Ngoại ngữ Việt tú Chiết Giang | Chiết Giang | Thiệu Hưng | 12792 |
| 68 | Đại học Tây Nam | Trùng Khánh | Trùng Khánh | 10635 |
| 69 | Đại học Công nghệ và Khai thác Trung Quốc | Bắc Kinh | Bắc Kinh | 10290 |
| 69 | Đại học Giáo dưỡng Chiết Giang | Chiết Giang | Hàng Châu | 11842 |
| 70 | Đại học Truyền thông Trung Quốc | Bắc Kinh | Bắc Kinh | 10033 |
| 70 | Học viện Khoa học Kĩ thuật Trịnh Châu | Hà Nam | Trịnh Châu | 12746 |
| 70 | Đại học Thâm Quyến | Quảng Đông | Thâm Quyến | 10590 |
| 70 | Đại học Nam Ninh | Quảng Tây | Nam Ninh | 11549 |
| 71 | Đại học Sư phạm Thiểm Tây | Thiểm Tây | Tây An | 10718 |
| 72 | Đại học Y Thủ đô | Bắc Kinh | Bắc Kinh | 10025 |
| 72 | Đại học Giang Tô | Giang Tô | Trấn Giang | 10299 |
| 72 | Đại học New York Thượng Hải | Thượng Hải | Thượng Hải | 16404 |
| 73 | Đại học Công nghiệp Chiết Giang | Chiết Giang | Hàng Châu | 10337 |
| 74 | Đại học Lâm nghiệp Bắc Kinh | Bắc Kinh | Bắc Kinh | 10022 |
| 75 | Đại học Sư phạm Hoa Nam | Quảng Đông | Quảng Châu | 10574 |
| 75 | Cao đẳng Bồi Chính Quảng Đông | Quảng Đông | Quảng Châu | 12059 |
| 76 | Đại học Khoa học Kỹ thuật Nông lâm Tây Bắc | Thiểm Tây | Hàm Dương | 10712 |
| 76 | Đại học Tài chính Kinh tế Tây Nam | Tứ Xuyên | Thành Đô | 10651 |
| 77 | Đại học Dương Châu | Giang Tô | Dương Châu | 11117 |
| 78 | Đại học Nam Xương | Giang Tây | Nam Xương | 10403 |